Bảng tỷ giá số 1 ngày 05/09/2025 hiệu lực 8:00
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | USD (Mệnh giá<50) | 25.800 | | | | USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26.160 | 26.190 | 26.510 | 26.510 | EUR | 30.015 | 30.307 | 31.332 | 31.332 | JPY | - | 175,21 | | 181,33 | AUD | - | 16.978 | | 17.526 | CAD | - | 18.836 | | 19.456 | GBP | - | 34.987 | | 36.059 | CHF | - | 32.282 | | 33.237 | SGD | - | 20.191 | | 20.806 | THB | - | 804 | | 841 | (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | | | | | | Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,248VND | Giá trần USD/VND: 1USD = 26,510VND | | | | | Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,985VND | | | | | |